Thị giác có thể được xem là quan trọng nhất trong năm giác quan của cơ thể.
Sức khỏe của mắt thường đi đôi với sức khỏe tổng thể, tuy vậy, một số chất dinh dưỡng đặc biệt quan trọng đối với sức khoẻ của mắt.
Những chất dinh dưỡng này giúp duy trì chức năng của mắt, bảo vệ mắt khỏi ánh sáng có hại và giảm sự phát triển của các bệnh thoái hóa liên quan đến tuổi tác.
Dưới đây là 8 chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khoẻ của m,mắt mà bạn không nên bỏ qua.
Tổng Quan Các Bệnh Thường Gặp Về Mắt
Nguy cơ phát triển các bệnh về mắt thường tăng lên khi chúng ta già đi. Các bệnh về mắt phổ biến nhất bao gồm:
Mặc dù nguy cơ mắc các bệnh về mắt trên phụ thuộc một phần vào gien di truyền, chế độ ăn uống của bạn cũng đóng một vai trò quan trọng.
Tóm tắt
Các bệnh về mắt phổ biến nhất bao gồm đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp và bệnh võng mạc tiểu đường. Nguy cơ phát triển các bệnh này phụ thuộc vào tuổi tác, di truyền, bệnh mãn tính và lối sống của bạn.
Những chất dinh dưỡng thiết yếu cho mắt:
Thiếu vitamin A là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây mù lòa trên thế giới.
Loại vitamin này rất cần thiết để duy trì các tế bào cảm nhận ánh sáng của mắt, còn được gọi là tế bào cảm quang.
Nếu cơ thể không đủ vitamin A, bạn có thể bị quáng gà, khô mắt hoặc thậm chí là các tình trạng nghiêm trọng hơn, tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt.
Vitamin A chỉ có trong thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Các nguồn dinh dưỡng phong phú nhất bao gồm gan, lòng đỏ trứng và các sản phẩm từ sữa.
Tuy vậy, bạn cũng có thể nhận được vitamin A từ các hợp chất thực vật chống oxy hóa được gọi là tiền vitamin A carotenoids, được tìm thấy trong một số loại trái cây và rau quả.
Trung bình, các carotenoit tiền vitamin A cung cấp khoảng 30% nhu cầu vitamin A của cơ thhể. Hiệu quả nhất trong số đó là beta-carotene, được tìm thấy với số lượng lớn trong cải xoăn, rau bina và cà rốt.
Tóm tắt
Thiếu vitamin A có thể dẫn đến quáng gà và khô mắt. Vitamin A chỉ được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc từ động vật, nhưng cơ thể có thể chuyển đổi một số loại caroten từ thực vật thành vitamin A.
2–3. Lutein và Zeaxanthin
Lutein và zeaxanthin là chất chống oxy hóa caroten có màu vàng được gọi là sắc tố điểm vàng.
Những tế bào này tập trung ở điểm vàng, phần trung tâm của võng mạc, là một lớp tế bào nhạy cảm với ánh sáng ở thành sau của nhãn cầu.
Lutein và zeaxanthin hoạt động như một loại kem chống nắng tự nhiên và được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh có hại.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng lượng lutein và zeaxanthin được hấp thụ tỷ lệ thuận với mức độ của các tế bào này trong võng mạc.
Một nghiên cứu trên người lớn tuổi và trung niên lưu ý rằng tiêu thụ 6 mg lutein và/hoặc zeaxanthin mỗi ngày làm giảm đáng kể nguy cơ thoái hoá điểm vàng AMD.
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng những người tiêu thụ nhiều lutein và zeaxanthin nhất có nguy cơ thoái hóa điểm vàng thấp hơn 43% so với những người hấp thụ ít nhất.
Tuy nhiên, những bằng chứng này không hoàn toàn nhất quán. Một phân tích tổng hợp của sáu nghiên cứu cho thấy rằng lutein và zeaxanthin chỉ bảo vệ khỏi AMD giai đoạn cuối – không phải giai đoạn phát triển ban đầu.
Lutein và zeaxanthin thường xuất hiện cùng nhau trong thực phẩm. Rau bina, củ cải, cải xoăn, rau mùi tây, quả hồ trăn và đậu xanh là một trong những nguồn giàu chất dinh dưỡng này nhất.
Hơn nữa, lòng đỏ trứng, ngô ngọt và nho đỏ cũng có thể chứa nhiều lutein và zeaxanthin.
Trên thực tế, lòng đỏ trứng được coi là một trong những nguồn thực phẩm tốt nhất do hàm lượng chất béo cao. Carotenoid được hấp thụ tốt hơn khi ăn với chất béo, vì vậy tốt nhất bạn nên thêm một ít bơ hoặc chất béo lành mạnh vào chế độ ăn hàng ngày.
Tóm tắt
Hấp thụ nhiều lutein và zeaxanthin có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt, chẳng hạn như thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.
Các axit béo omega-3 chuỗi dài EPA và DHA rất quan trọng đối với sức khỏe của mắt.
DHA được tìm thấy với số lượng lớn trong võng mạc, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của mắt. DHA cũng quan trọng đối với sự phát triển của não và mắt trong thời thơ ấu. Do đó, thiếu hụt DHA có thể làm giảm thị lực, đặc biệt là ở trẻ em.
Nhiều bằng chứng cũng cho thấy rằng việc bổ sung omega-3 có thể có lợi cho những người mắc bệnh khô mắt.
Một nghiên cứu ở những người bị khô mắt tiết lộ rằng việc bổ sung EPA và DHA hàng ngày trong ba tháng giúp giảm đáng kể các triệu chứng khô mắt bằng cách tăng sự hình thành nước mắt.
Axit béo omega-3 cũng có thể giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt khác. Một nghiên cứu trên người trung niên và lớn tuổi mắc bệnh tiểu đường cho thấy dùng ít nhất 500 mg omega-3 chuỗi dài mỗi ngày có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh võng mạc tiểu đường.
Ngược lại, axit béo omega-3 không phải là phương pháp điều trị AMD hiệu quả.
Nguồn EPA và DHA tốt nhất trong chế độ ăn uống là dầu cá. Ngoài ra, các chất bổ sung omega-3 có nguồn gốc từ cá hoặc vi tảo rất phổ biến.
Tóm tắt
Tiêu thụ đủ lượng axit béo omega-3 chuỗi dài EPA và DHA từ dầu cá hoặc chất bổ sung có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh về mắt — đặc biệt là khô mắt.
Axit gamma-linolenic (GLA) là một axit béo omega-6 được tìm thấy với một lượng nhỏ trong chế độ ăn uống hiện đại.
Không giống như nhiều axit béo omega-6 khác, GLA dường như có đặc tính chống viêm.
Các nguồn giàu GLA nhất là dầu hoa anh thảo và dầu hoa sao.
Một số bằng chứng cho thấy uống tinh dầu hoa anh thảo có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh khô mắt.
Một nghiên cứu khác đối với những phụ nữ bị khô mắt dùng dầu hoa anh thảo hàng ngày với 300 mg GLA. Nghiên cứu đã cho thấy rằng các triệu chứng của họ được cải thiện trong khoảng thời gian 6 tháng.
Tóm tắt
GLA, được tìm thấy với số lượng lớn trong dầu hoa anh thảo, có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh khô mắt.
Đôi mắt cần một lượng chất chống oxy hóa – nhiều hơn so với các cơ quan khác trong cơ thể.
Khả năng chống oxi hoá của Vitamin C đặc biệt quan trọng đối với cơ thể, mặc dù các nghiên cứu về vai trò của vitamin C đối với sức khỏe của mắt còn hạn chế.
Nồng độ vitamin C trong thủy dịch của mắt cao hơn trong bất kỳ chất dịch cơ thể nào khác. Thủy dịch là chất lỏng bao bọc phần ngoài của mắt.
Hàm lượng vitamin C trong thủy dịch tỷ lệ thuận với lượng vitamin C được hấp thụ vào cơ thể. Nói cách khác, bạn có thể tăng nồng độ của vitamin này bằng cách bổ sung hoặc ăn thực phẩm giàu vitamin C.
Một số nghiên cứu cho thấy những người bị đục thủy tinh thể thường có tình trạng hàm lượng chất chống oxy hóa thấp. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng những người thường xuyên bổ sung vitamin C ít có khả năng bị đục thủy tinh thể hơn.
Một lượng lớn vitamin C được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả, bao gồm ớt chuông, trái cây họ cam quýt, ổi, cải xoăn và bông cải xanh.
Tóm tắt
Vitamin C cần thiết cho sức khỏe của mắt và việc hấp thu đủ chất chống oxy hóa này có thể bảo vệ mắt khỏi tình trạng đục thủy tinh thể.
Vitamin E là một nhóm các chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo. Vitamin E giúp bảo vệ các axit béo khỏi quá trình oxy hóa có hại.
Do võng mạc có nồng độ axit béo cao nên việc bổ sung đầy đủ vitamin E rất quan trọng nhằm bảo đảm sức khỏe tối ưu cho mắt.
Mặc dù thiếu vitamin E nghiêm trọng có thể dẫn đến thoái hóa võng mạc và mù lòa, nhưng vẫn chưa rõ liệu thực phẩm bổ sung có mang lại lợi ích nào hay không nếu bạn đã nhận đủ vitamin E từ chế độ ăn uống của mình.
Một phân tích cho thấy rằng tiêu thụ hơn 7 mg vitamin E mỗi ngày có thể giảm 6% nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể do tuổi tác.
Ngược lại, các nghiên cứu ngẫu nhiên chỉ ra rằng bổ sung vitamin E không làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh đục thủy tinh thể.
Các nguồn giàu vitamin E nhất trong chế độ ăn bao gồm hạnh nhân, hạt hướng dương và dầu thực vật như dầu hạt lanh.
Tóm tắt
Thiếu vitamin E có thể dẫn đến thoái hóa thị giác và mù lòa. Đối với những người không bị thiếu hụt, các chất bổ sung có thể sẽ không mang lại lợi ích.
Mắt chứa hàm lượng kẽm cao.
Kẽm là một phần của nhiều enzyme thiết yếu, bao gồm cả superoxide dismutase, có chức năng như một chất chống oxy hóa.
Kẽm dường như cũng tham gia vào việc hình thành các sắc tố thị giác trong võng mạc. Do đó, thiếu kẽm có thể dẫn đến chứng quáng gà.
Trong một nghiên cứu, những người lớn tuổi bị thoái hóa điểm vàng giai đoạn đầu được bổ sung kẽm. Kết quả đã chứng minh rằng tốc độ suy giảm điểm vàng chậm lại và họ duy trì được độ sắc nét của thị giác tốt hơn so với những người dùng giả dược.
Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu sâu hơn trước khi có thể đưa ra kết luận chắc chắn.
Các nguồn kẽm tự nhiên trong chế độ ăn uống bao gồm hàu, thịt, hạt bí ngô và đậu phộng.
Tóm tắt
Kẽm đóng một vai trò quan trọng trong chức năng của mắt. Một nghiên cứu cho thấy rằng các chất bổ sung có thể làm chậm sự phát triển sớm của bệnh thoái hóa điểm vàng ở người lớn tuổi.
Kết luận
Thói quen sinh hoạt lành mạnh, chẳng hạn như chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh mạn tính bao gồm cả các bệnh về mắt.
Tiêu thụ đủ vitamin và các chất dinh dưỡng thiết yếu được liệt kê ở trên có thể giúp giảm nguy cơ gặp các bệnh về mắt.
Tuy nhiên, sức khoẻ của mắt có sự liên kết chặt chẽ với sức khoẻ tổng thể của cơ thể. Do đó, việc chăm sóc cho sức khoẻ tổng thể cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ gìn và tăng cường sức khoẻ thị giác.
Cử nhân. Nguyễn Nhật Phúc
Theo Healthline
TRUNG TÂM Y KHOA PASTEUR ĐÀ LẠT
Thời gian làm việc:
– Từ thứ 2 đến thứ 6:
Sáng: 7h15 – 11h30, Chiều: 13h15 – 16h15
– Thứ bảy: 7h15 – 11h30
Địa chỉ: 16 Lê Hồng Phong, Phường 4, tp Đà Lạt
Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline: 19001042 Fanpage: Y khoa Pasteur Đà Lạt
HỆ THỐNG TRUNG TÂM Y KHOA PASTEUR ĐÀ LẠT